KHÔNG | Thể loại |
Tên bài hát
ca sĩ
|
thính giác |
kiểm tra
|
---|---|---|---|---|
1 | 포크/블루스 | 1,453 | ||
2 | 포크/블루스 | 1,551 | ||
3 | 포크/블루스 | 1,453 | ||
4 | 포크/블루스 | 1,549 | ||
5 | 포크/블루스 | 1,614 | ||
6 | 포크/블루스 | 1,722 | ||
7 | 포크/블루스 | 1,914 | ||
8 | 포크/블루스 | 727 |