KHÔNG | Thể loại |
Tên bài hát
ca sĩ
|
thính giác |
kiểm tra
|
---|---|---|---|---|
1 | 포크/블루스 | 783 | ||
2 | 포크/블루스 | 696 | ||
3 | 포크/블루스 | 1,043 | ||
4 | 포크/블루스 | 855 | ||
5 | 포크/블루스 | 857 |