KHÔNG | Thể loại |
Tên bài hát
ca sĩ
|
thính giác |
kiểm tra
|
---|---|---|---|---|
1 | 포크/블루스 | 1,476 | ||
2 | 포크/블루스 | 1,574 | ||
3 | 포크/블루스 | 1,480 | ||
4 | 포크/블루스 | 1,558 | ||
5 | 포크/블루스 | 1,643 | ||
6 | 포크/블루스 | 1,743 | ||
7 | 포크/블루스 | 1,952 | ||
8 | 포크/블루스 | 757 |