KHÔNG | Thể loại |
Tên bài hát
ca sĩ
|
thính giác |
kiểm tra
|
---|---|---|---|---|
1 | 포크/블루스 | 802 | ||
2 | 포크/블루스 | 712 | ||
3 | 포크/블루스 | 1,060 | ||
4 | 포크/블루스 | 870 | ||
5 | 포크/블루스 | 878 |