| KHÔNG | ngôn ngữ |
phân loại
Tên hoặc chức danh
|
Trang chi tiết |
|---|---|---|---|
| 31 | Français |
CHANTEUR,COMPOSITIF,PAROLE
|
|
| 32 | Français |
AGENCE
|
|
| 33 | עִברִית |
זמר,מלחין,כותב שירים
|
|
| 34 | עִברִית |
סוכנות
|