Nhạc sĩ
Ngày đăng ký : 2025-08-31
104
-
tên
-
earattack
-
Tên tiếng Hàn
-
earattack
-
Phát âm tên tiếng Hàn
-
earattack
-
Hãng
-
-
Năm ra mắt
-
-
Liên kết liên quan
-
NHẠC SĨ thông tin
- Nhà sản xuất âm nhạc K-pop, người viết lời, nhà soạn nhạc và người biên soạn
- Nghĩa tiếng Hàn của từ ear attack là 'búa tai'
NHẠC SĨ Giới thiệu về tiếng Hàn
- K-POP 음악 프로듀서, 작사가, 작곡가, 편곡가
- ear attack의 한국의 뜻은 `귓방망이`이다
XẾP HẠNG HÀNG ĐẦU CỦA BÀI HÁT TƯƠNG TỰ
Đề xuất các bài hát tương tự