| KHÔNG | ngôn ngữ |
phân loại
Tên hoặc chức danh
|
Trang chi tiết |
|---|---|---|---|
| 136 | Français |
CHANTEUR,COMPOSITIF,PAROLE
|
|
| 137 | עִברִית |
מלחין,כותב שירים
|
|
| 138 | עִברִית |
זמר,מלחין,כותב שירים
|