Chọn ngôn ngữ
عربي
বাংলা
Deutsch
English
Español
اسپانیایی
Français
עִברִית
यहूदी
Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Монгол
Nederlands
Português
Русский
แบบไทย
Tagalog
Türkçe
Tiếng Việt
简体中文
WOW KPOP
Những ai biết danh Chúa sẽ tin cậy nơi Chúa, vì Chúa không từ bỏ những ai tìm kiếm Chúa.
- Kinh Thánh Thi Thiên 9:10 -
BẢNG XẾP HẠNG
WOW
NÓNG QUÁ
MỚI
THỂ LOẠI
CẢM GIÁC
KỶ NGUYÊN
NHẠC SĨ
TỪ KHÓA
×
Giới thiệu bài hát
Lời bài hát
Lời bài hát (phát âm tiếng Hàn)
Ý nghĩa lời bài hát
Tên bài hát
(Tiêu đề tiếng Hàn)
(Phát âm tiếng Hàn)
ca sĩ
TÌM KIẾM TỔNG SỐ
Thuật ngữ tìm kiếm
"차정원"
Đây là kết quả tìm kiếm cho .
ÂM NHẠC
CÂU LẠ
CA SĨ
NHẠC SĨ
NHẠC SĨ
CƠ QUAN
TRANG
TRANG
( 1 )
KHÔNG
ngôn ngữ
phân loại
Tên hoặc chức danh
Trang chi tiết
1
한국어
가수,작곡가,작사가
카더가든
- 본명은 차정원
- '메이슨 더 소울' 이란 예명으로 활동하다 혁오 밴드의 오혁이 차(Car)+정원(the Garden) = "Car The Garden"의 이름을 지어준다.
...
1
Tìm kiếm gần đây
차정원
ГғВӘГӮВІГўвҖҡВ¬ГғВ¬Г
(여자)아이들
–ї¬©вАЭ–Љ“Ы“Щ–Љ¬†“Ц9
다가가고싶어
г„ҙмғӨг…Јг…Јлһҙнҳём
лӮҳлҠ”м•„н”Ҳкұҙл”ұм§
로이킴
에그뮤직
н•ҳлЈЁн•ҳлЈЁ
ПакЫнСок
아워즈
Р СҳРЎТ·Р УЁР СҳР Уҳ
РІТ–вҖңР ТҜРІТ–вҖңР
아직너의시간에살아
л©вҖқРјТӣТҷРјВ Т–Р
–Љ“Р–Х–љ–®–Ф
repairmyrunflatt
한로로
–†—Ш–Ґ“Ч–†вАҐ–†“™–†–
Bảng xếp hạng ca sĩ nổi tiếng
(Dựa trên 24 giờ qua)
1
SINZO EUMKE
2
Jonghyun (JONGHYUN)
3
Imoojin
4
Một viên đá
5
Vườn cây
6
EJAE
7
Jang Pil-soon
8
Yoonmirae
9
Shin Sung Woo
10
Yoon Tan-tan
Bảng xếp hạng bài hát phổ biến
(Dựa trên 24 giờ qua)
1
có lẽ...
2
Lalala
3
con rùa
4
Mắt, mũi, miệng
5
Chiến lược
6
Bạn thật quý giá
7
Gửi mẹ tôi
8
Bạn một lần nữa
9
Hoa mắt
10
Câu chuyện về một đứa trẻ lùn
Thống kê kết nối
Hôm nay
4,339
Hôm qua
4,305
Tối đa
10,114
toàn bộ
2,571,289