Chọn ngôn ngữ
عربي
বাংলা
Deutsch
English
Español
اسپانیایی
Français
עִברִית
यहूदी
Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Монгол
Nederlands
Português
Русский
แบบไทย
Tagalog
Türkçe
Tiếng Việt
简体中文
WOW KPOP
Kế hoạch của người siêng năng sẽ dẫn đến sự sung túc, nhưng kế hoạch của người bần cùng chỉ dẫn đến nghèo đói.
- Kinh Thánh Châm Ngôn 21:5 -
BẢNG XẾP HẠNG
WOW
NÓNG QUÁ
MỚI
THỂ LOẠI
CẢM GIÁC
KỶ NGUYÊN
NHẠC SĨ
TỪ KHÓA
×
Giới thiệu bài hát
Lời bài hát
Lời bài hát (phát âm tiếng Hàn)
Ý nghĩa lời bài hát
Tên bài hát
(Tiêu đề tiếng Hàn)
(Phát âm tiếng Hàn)
ca sĩ
TÌM KIẾM TỔNG SỐ
Thuật ngữ tìm kiếm
"차정원"
Đây là kết quả tìm kiếm cho .
ÂM NHẠC
CÂU LẠ
CA SĨ
NHẠC SĨ
NHẠC SĨ
CƠ QUAN
TRANG
TRANG
( 1 )
KHÔNG
ngôn ngữ
phân loại
Tên hoặc chức danh
Trang chi tiết
1
한국어
가수,작곡가,작사가
카더가든
- 본명은 차정원
- '메이슨 더 소울' 이란 예명으로 활동하다 혁오 밴드의 오혁이 차(Car)+정원(the Garden) = "Car The Garden"의 이름을 지어준다.
...
1
Tìm kiếm gần đây
차정원
–≥вАЮ“Щ–Љ“У”®–≥вА¶–И
hmgentertainment
лӮҳлҠ”м•„н”Ҳкұҙл”ұм§
전하지못한진심
л©вҖқРјТӣТҷРјВ Т–9
WhatItSoundsLike
판다는자유
мҐЕнШД
е∞Бз•ЮзђђдЇМйГ®пЉЪжИ
Caitlyn crespo
김민석
Hi
에픽하이
мљФмЪФнГЬ
제이크케이
박창근
그대나를일으켜주면
Tracey Coleman
Boobs
Bảng xếp hạng ca sĩ nổi tiếng
(Dựa trên 24 giờ qua)
1
EJAE
2
Đậu ngọt
3
AUDREY NUNA
4
TWICE
5
10cm
6
Rei Ami
7
Andrew Choi
8
Danny Chung
9
Jeongyeon
10
Jihyo
Bảng xếp hạng bài hát phổ biến
(Dựa trên 24 giờ qua)
1
Đêm cô đơn
2
Mắt, mũi, miệng
3
Soda Pop
4
Nếu bạn yêu lần nữa
5
Đã một năm trôi qua rồi
6
Nói cho tôi
7
Đi bộ với tôi
8
Thời gian trôi qua + Ngày Ngày
9
Ý tưởng lớp học
10
NƯỚC CÓ CỘT
Thống kê kết nối
Hôm nay
3,895
Hôm qua
2,697
Tối đa
10,114
toàn bộ
2,477,715